|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
念叨
| [niàn·dao] | | | 1. nhắc tới; nhắc mãi; nhắc đến。因惦记或想望而不断地谈起。 | | | 这位就是我们常念叨的钱大队长。 | | vị này là người mà chúng tôi thường nhắc tới, đội trưởng Tiền Đại. | | | 2. nói; bàn。说;谈论。 | | | 我有个事儿跟大家念叨念叨。 | | tôi có việc cần bàn với mọi người. |
|
|
|
|