Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
念叨


[niàn·dao]
1. nhắc tới; nhắc mãi; nhắc đến。因惦记或想望而不断地谈起。
这位就是我们常念叨的钱大队长。
vị này là người mà chúng tôi thường nhắc tới, đội trưởng Tiền Đại.
2. nói; bàn。说;谈论。
我有个事儿跟大家念叨念叨。
tôi có việc cần bàn với mọi người.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.