Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
快速


[kuàisù]
thần tốc; cấp tốc; nhanh; tốc độ cao。速度快的;迅速。
快速照相机。
máy ảnh chụp nhanh.
快速行军。
hành quân thần tốc.
快速育肥。
vỗ béo cấp tốc.
快速炼钢。
luyện thép nhanh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.