Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
快要


[kuàiyào]
sắp; định; gần; suýt。表示在很短的时间以内就要出现某种情况。
开水快要用完了,再烧一壶去。
nước sôi dùng gần hết rồi, đun thêm một ấm nữa đi.
国庆节快要到了。
ngày quốc khánh sắp đến rồi.
她长得快要跟妈妈一样高了。
cô ta lớn lên, cao gần bằng mẹ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.