|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
快要
| [kuàiyào] | | 副 | | | sắp; định; gần; suýt。表示在很短的时间以内就要出现某种情况。 | | | 开水快要用完了,再烧一壶去。 | | nước sôi dùng gần hết rồi, đun thêm một ấm nữa đi. | | | 国庆节快要到了。 | | ngày quốc khánh sắp đến rồi. | | | 她长得快要跟妈妈一样高了。 | | cô ta lớn lên, cao gần bằng mẹ. |
|
|
|
|