|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
快要
![](img/dict/02C013DD.png) | [kuàiyào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 副 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắp; định; gần; suýt。表示在很短的时间以内就要出现某种情况。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 开水快要用完了,再烧一壶去。 | | nước sôi dùng gần hết rồi, đun thêm một ấm nữa đi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 国庆节快要到了。 | | ngày quốc khánh sắp đến rồi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 她长得快要跟妈妈一样高了。 | | cô ta lớn lên, cao gần bằng mẹ. |
|
|
|
|