Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
快件


[kuàijiàn]
1. phát chuyển nhanh。运输部门把托运的货物分为快件、 慢件两种,运输速度较 慢,运费较低的叫慢件,运输速度较快,运费较高的叫快件。快件一般凭火车票办理托运手续,物品随旅客所乘列车同时运到。
2. hàng phát chuyển nhanh。邮政部门指快速递送的邮件。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.