|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
快事
 | [kuàishì] | | |  | điều thú vị; điều vui mừng; việc vui mừng。令人痛快满意的事。 | | |  | 好友相逢,畅叙别情,实为一大快事。 | | | bạn bè gặp lại nhau, vui vẻ kể cho nhau nghe chuyện của những ngày xa cách, thật là một điều vui mừng. |
|
|
|
|