Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
快乐


[kuàilè]
vui vẻ; sung sướng; hạnh phúc; may mắn。感到幸福或满意。
快乐的微笑。
sung sướng mỉm cười.
祝你生日快乐。
chúc mừng sinh nhật vui vẻ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.