Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
快乐


[kuàilè]
vui vẻ; sung sướng; hạnh phúc; may mắn。感到幸福或满意。
快乐的微笑。
sung sướng mỉm cười.
祝你生日快乐。
chúc mừng sinh nhật vui vẻ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.