|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忪
| [sōng] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 8 | | Hán Việt: TUNG | | | 1. nhập nhèm; kèm nhèm (mắt vừa mới thức giấc)。因刚醒而眼睛模糊不清。 | | | 2. tỉnh táo。清醒。见〖惺忪〗(xīngsōng)。 | | Từ phồn thể: (伀) | | [zhōng] | | Bộ: 忄(Tâm) | | Hán Việt: KHUNG | | | kinh hãi; kinh sợ。见〖怔忪〗。 |
|
|
|
|