|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忧
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (憂) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yōu] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ƯU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ưu sầu; lo buồn; buồn rầu; lo âu。忧愁。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忧闷 | | buồn rầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忧伤 | | buồn thương | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. điều lo。使人忧愁的事。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忧患 | | hoạn nạn khốn khó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 高枕无忧 | | bình chân như vại; vô tư không lo nghĩ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. lo lắng; lo âu。担心;忧虑。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 杞人忧天 | | lo bò trắng răng; lo lắng những chuyện vu vơ không đâu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忧国忧民 | | lo cho dân cho nước. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. đại tang (chỉ bố mẹ mất)。指父母的丧事。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 丁忧 | | có đại tang. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 忧愁 ; 忧烦 ; 忧愤 ; 忧患 ; 忧惧 ; 忧虑 ; 忧闷 ; 忧戚 ; 忧伤 ; 忧心 ; 忧心如焚 ; 忧悒 ; 忧郁 |
|
|
|
|