Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (憂)
[yōu]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 8
Hán Việt: ƯU
1. ưu sầu; lo buồn; buồn rầu; lo âu。忧愁。
忧闷
buồn rầu
忧伤
buồn thương
2. điều lo。使人忧愁的事。
忧患
hoạn nạn khốn khó
高枕无忧
bình chân như vại; vô tư không lo nghĩ.
3. lo lắng; lo âu。担心;忧虑。
杞人忧天
lo bò trắng răng; lo lắng những chuyện vu vơ không đâu.
忧国忧民
lo cho dân cho nước.
4. đại tang (chỉ bố mẹ mất)。指父母的丧事。
丁忧
có đại tang.
Từ ghép:
忧愁 ; 忧烦 ; 忧愤 ; 忧患 ; 忧惧 ; 忧虑 ; 忧闷 ; 忧戚 ; 忧伤 ; 忧心 ; 忧心如焚 ; 忧悒 ; 忧郁



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.