Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忠贞


[zhōngzhēn]
trung trinh; trung thành。忠诚而坚定不移。
忠贞不屈
trung trinh bất khuất
忠贞不渝
trung trinh không thay đổi; trung trinh không đổi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.