|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忠诚
 | [zhōngchéng] | | |  | trung thành; tận tâm; tận tâm tận lực。(对国家、人民、事业、领导、朋友等)尽心尽力。 | | |  | 忠诚老实 | | | trung thành chân thật; trung thành thật thà | | |  | 对事业无限忠诚。 | | | vô cùng trung thành với sự nghiệp; trung thành vô hạn với sự nghiệp. |
|
|
|
|