Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忠诚


[zhōngchéng]
trung thành; tận tâm; tận tâm tận lực。(对国家、人民、事业、领导、朋友等)尽心尽力。
忠诚老实
trung thành chân thật; trung thành thật thà
对事业无限忠诚。
vô cùng trung thành với sự nghiệp; trung thành vô hạn với sự nghiệp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.