|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忠言逆耳
| [zhōngyánnìěr] | | | nói thật mất lòng; lời thật mất lòng。诚恳劝告的话,往往让人听起来不舒服。 | | | 良药苦口利于病,忠言逆耳利于行。 | | thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng; thuốc hay đắng miệng trị được bệnh, lời ngay chướng tai lợi cho việc. |
|
|
|
|