Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忠良


[zhōngliáng]
1. trung thực thẳng thắn; trung lương。忠诚正直。
2. người trung thành thẳng thắn; người trung lương。忠诚正直的人。
陷害忠良
hãm hại người trung lương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.