|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忠实
 | [zhōngshí] | | |  | 1. trung thực; trung thành; trung thành đáng tin。忠诚可靠。 | | |  | 忠实的信徒 | | | tín đồ trung thành | | |  | 忠实的朋友 | | | bạn trung thành | | |  | 2. chân thực; chân thành。真实。 | | |  | 忠实的纪录 | | | ghi chép chân thực | | |  | 忠实的写照 | | | tả thực; miêu tả chân thực. |
|
|
|
|