Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忠实


[zhōngshí]
1. trung thực; trung thành; trung thành đáng tin。忠诚可靠。
忠实的信徒
tín đồ trung thành
忠实的朋友
bạn trung thành
2. chân thực; chân thành。真实。
忠实的纪录
ghi chép chân thực
忠实的写照
tả thực; miêu tả chân thực.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.