|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忠告
| [zhōnggào] | | | 1. chân thành khuyên bảo; thành thật khuyên răn。诚恳地劝告。 | | | 一再忠告 | | thành thật khuyên răn hết lần này đến lần khác. | | | 2. lời thành thật khuyên răn; lời thành thật khuyên bảo。忠告的话。 | | | 接受忠告 | | tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên. |
|
|
|
|