Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忠告


[zhōnggào]
1. chân thành khuyên bảo; thành thật khuyên răn。诚恳地劝告。
一再忠告
thành thật khuyên răn hết lần này đến lần khác.
2. lời thành thật khuyên răn; lời thành thật khuyên bảo。忠告的话。
接受忠告
tiếp thu lời khuyên bảo thành thật; nhận lời khuyên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.