Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忠于


[zhōngyú]
trung với; trung thành với。忠诚地对待。
忠于祖国
trung thành với tổ quốc
忠于人民的事业。
trung thành với sự nghiệp của nhân dân.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.