|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忠
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhōng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRUNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trung thành; trung; hết lòng。忠诚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忠心 | | lòng trung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忠言 | | trung ngôn; lời nói thành thật; lời nói trung thực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 效忠 | | giữ lòng trung | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忠于人民 | | trung với nhân dân | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 忠臣 ; 忠诚 ; 忠告 ; 忠厚 ; 忠良 ; 忠烈 ; 忠实 ; 忠顺 ; 忠心 ; 忠言 ; 忠言逆耳 ; 忠义 ; 忠勇 ; 忠于 ; 忠贞 |
|
|
|
|