Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忙碌


[mánglù]
bận rộn; bận bịu。忙着做各种事情。
忙忙碌碌。
bận rộn.
为了大伙儿的事情, 他一天到晚忙碌。
vì công việc chung anh ấy bận rộn từ sáng đến tối.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.