|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忙
 | [máng] |  | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm |  | Số nét: 7 |  | Hán Việt: MANG | | |  | 1. bận。事情多,不得空(跟'闲'相对)。 | | |  | 繁忙。 | | | bận rộn. | | |  | 这几天很忙。 | | | mấy ngày hôm nay rất bận. | | |  | 2. bận bịu (do vội, gấp rút)。急迫不停地、加紧地做。 | | |  | 你近来忙些什么? | | | gần đây anh bận những việc gì? | | |  | 他一个人忙不过来。 | | | một mình anh ấy bận túi bụi với công việc. |  | Từ ghép: | | |  | 忙活 ; 忙活 ; 忙活 ; 忙里偷闲 ; 忙碌 ; 忙乱 ; 忙于 |
|
|
|
|