|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忙
![](img/dict/02C013DD.png) | [máng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MANG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bận。事情多,不得空(跟'闲'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 繁忙。 | | bận rộn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这几天很忙。 | | mấy ngày hôm nay rất bận. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bận bịu (do vội, gấp rút)。急迫不停地、加紧地做。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你近来忙些什么? | | gần đây anh bận những việc gì? | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他一个人忙不过来。 | | một mình anh ấy bận túi bụi với công việc. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 忙活 ; 忙活 ; 忙活 ; 忙里偷闲 ; 忙碌 ; 忙乱 ; 忙于 |
|
|
|
|