|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忘记
![](img/dict/02C013DD.png) | [wàngjì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quên。经历的事物不再存留在记忆中;不记得。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我们决不会忘记,今天的胜利是经过艰苦的斗争得来的。 | | chúng ta quyết không thể quên rằng, thắng lợi hôm nay là phải qua đấu tranh gian khổ mới có được. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. quên; không nhớ; quên mất。应该做的或原来准备做的事情因为疏忽而没有做;没有记住。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忘记带笔记本 | | quên mang sổ ghi chép |
|
|
|
|