Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忘我


[wàngwǒ]
quên mình; hy sinh (vì người khác)。(为了人民的利益)。忘掉自己;不顾自己。
忘我的精神
tinh thần quên mình
忘我地劳动
lao động quên mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.