|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忘
 | [wáng] |  | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm |  | Số nét: 7 |  | Hán Việt: VONG | | |  | vương bát; đồ bị cắm sừng。忘八。 | | |  | Ghi chú: 另见wàng |  | Từ ghép: | | |  | 忘八 |  | [wàng] |  | Bộ: 心(Tâm) |  | Hán Việt: VONG | | |  | quên; không nhớ。忘记。 | | |  | 喝水不忘 掘井人。 | | | uống nước không quên người đào giếng; ăn quả nhớ kẻ trồng cây. | | |  | 这件事我一辈子也忘 不了。 | | | việc này suốt đời tôi không thể quên được |  | Từ ghép: | | |  | 忘本 ; 忘掉 ; 忘恩负义 ; 忘乎所以 ; 忘怀 ; 忘记 ; 忘年交 ; 忘情 ; 忘却 ; 忘我 ; 忘形 ; 忘性 |
|
|
|
|