|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忘
![](img/dict/02C013DD.png) | [wáng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VONG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vương bát; đồ bị cắm sừng。忘八。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见wàng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 忘八 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [wàng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心(Tâm) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: VONG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quên; không nhớ。忘记。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 喝水不忘 掘井人。 | | uống nước không quên người đào giếng; ăn quả nhớ kẻ trồng cây. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这件事我一辈子也忘 不了。 | | việc này suốt đời tôi không thể quên được | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 忘本 ; 忘掉 ; 忘恩负义 ; 忘乎所以 ; 忘怀 ; 忘记 ; 忘年交 ; 忘情 ; 忘却 ; 忘我 ; 忘形 ; 忘性 |
|
|
|
|