Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
志气


[zhìqì]
chí khí; chí。求上进的决心和勇气;要求做成某件事的气概。
有志气
có chí khí
志气昂扬
chí khí hiên ngang


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.