Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
志愿


[zhìyuàn]
1. chí hướng và nguyện vọng; chí nguyện。志向和愿望。
立下志愿
lập chí
他的志愿是当个教师。
chí hướng và nguyện vọng của anh ấy là làm thầy giáo.
2. tự nguyện; tình nguyện。自愿。
志愿军
quân tình nguyện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.