|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
志愿
 | [zhìyuàn] | | |  | 1. chí hướng và nguyện vọng; chí nguyện。志向和愿望。 | | |  | 立下志愿 | | | lập chí | | |  | 他的志愿是当个教师。 | | | chí hướng và nguyện vọng của anh ấy là làm thầy giáo. | | |  | 2. tự nguyện; tình nguyện。自愿。 | | |  | 志愿军 | | | quân tình nguyện |
|
|
|
|