Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
志愿


[zhìyuàn]
1. chí hướng và nguyện vọng; chí nguyện。志向和愿望。
立下志愿
lập chí
他的志愿是当个教师。
chí hướng và nguyện vọng của anh ấy là làm thầy giáo.
2. tự nguyện; tình nguyện。自愿。
志愿军
quân tình nguyện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.