Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
志向


[zhìxiàng]
chí hướng。关于将来要做什么事,要做什么样人的意愿和决心。
远大的志向
chí hướng cao xa và lớn lao
青年人要有远大志向。
thanh niên phải có chí lớn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.