|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
志
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (誌) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 7 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHÍ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chí hướng; chí nguyện。志向;志愿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 立志 | | lập chí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 得志 | | đắc chí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 志同道合 | | cùng chung chí hướng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. họ Chí。姓。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cân, đong, đo, đếm。称轻重;量长短、多少。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 用秤志 志 | | dùng cân để cân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 拿碗志一志。 | | lấy bát để đong. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. nhớ; ghi nhớ。记。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 永志不忘。 | | nhớ mãi không quên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. ghi; ghi chép; viết。文字记录。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 杂志 | | tạp chí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 县志 | | huyện chí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 《三国志》 | | Tam Quốc Chí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. ký hiệu。记号。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 标志 | | tiêu chí | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 志哀 ; 志大才疏 ; 志气 ; 志趣 ; 志士 ; 志同道合 ; 志向 ; 志愿 ; 志愿兵 ; 志愿兵制 ; 志愿军 ; 志子 |
|
|
|
|