|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
忒
| [tuī] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 7 | | Hán Việt: THẮC | | | quá; lắm。太。 | | | 这屋子忒小,挤不下。 | | nhà này nhỏ quá, không chen được. | | | Ghi chú: 另见tè | | [tè] | | Bộ: 心(Tâm) | | Hán Việt: THẮC | | | sai; sai trái。差错。 | | | 差忒 | | sai trái | | | Ghi chú: 另见tēi; tuī | | [tēi] | | Bộ: 心(Tâm) | | Hán Việt: THẮC | | | quá。'忒'tuī的又音。 | | | Ghi chú: 另见tè | | Từ ghép: | | | 忒儿 |
|
|
|
|