Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[tǎn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 7
Hán Việt: THẢM
thấp thỏm; lo lắng không yên。忐忑:心神不定。
忐不安
lo lắng không yên; thấp thỏm không yên.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.