Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[chàn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 7
Hán Việt: SÁM
1. sám hối; ân hận。忏悔。
2. đọc kinh sám hối (sư tăng, đạo sĩ)。旧时僧尼道士代人忏悔时念的经文。
拜忏 。
đọc kinh sám hối.
Từ ghép:
忏悔



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.