Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (憶)
[yì]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 5
Hán Việt: ỨC
hồi tưởng; nhớ lại。回想;记得。
回忆
hồi ức
记忆
ký ức
Từ ghép:
忆想


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.