Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
必需


[bìxū]
thiết yếu; cần thiết; không thể thiếu; phải có。一定要有的;不可少的
空气和水是每个人所必需的。
không khí và nước là thứ thiết yếu của mỗi người
日用必需品。
đồ cần dùng hàng ngày
煤铁等是发展工业所必需的原料。
than, sắt là nguyên liệu không thể thiếu để phát triển công nghiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.