|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
必需
![](img/dict/02C013DD.png) | [bìxū] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiết yếu; cần thiết; không thể thiếu; phải có。一定要有的;不可少的 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 空气和水是每个人所必需的。 | | không khí và nước là thứ thiết yếu của mỗi người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 日用必需品。 | | đồ cần dùng hàng ngày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 煤铁等是发展工业所必需的原料。 | | than, sắt là nguyên liệu không thể thiếu để phát triển công nghiệp |
|
|
|
|