|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
必需
 | [bìxū] |  | 动 | | |  | thiết yếu; cần thiết; không thể thiếu; phải có。一定要有的;不可少的 | | |  | 空气和水是每个人所必需的。 | | | không khí và nước là thứ thiết yếu của mỗi người | | |  | 日用必需品。 | | | đồ cần dùng hàng ngày | | |  | 煤铁等是发展工业所必需的原料。 | | | than, sắt là nguyên liệu không thể thiếu để phát triển công nghiệp |
|
|
|
|