Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
必要


[bìyào]
1. cần thiết; thiết yếu; không thể thiếu; không thể khác。不可缺少,非这样不行。
十分必要。
vô cùng cần thiết
开展批评和自我批评是十分必要的。
thúc đẩy phê bình và tự phê bình là vô cùng cần thiết
为了革命的利益,必要时可以牺牲个人的一切。
vì lợi ích của cách mạng, khi cần thiết có thể hy sinh mọi thứ của cá nhân
2. vật cần thiết; điều cần thiết (vật không thể thiếu)。不可缺少的
没有这个必要。
không cần thiết phải như vậy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.