|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
必定
 | [bìdìng] |  | 副 | | |  | 1. nhất định; tất; chắc chắn (biểu thị phán đoán hoặc suy luận vô cùng chính xác)。表示判断或推论的确凿。 | | |  | 共产主义必定胜利。 | | | chủ nghĩa cộng sản nhất định thắng lợi | | |  | 2. chắc chắn; nhất định; thế nào cũng (ỵ́ chí kiên quyết; chắc chắn sẽ làm như vậy)。表示意志的坚决;确定会这样做。 | | |  | 后天我必定来接你。 | | | mai tôi nhất định sẽ đến đón em |
|
|
|
|