|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
必定
![](img/dict/02C013DD.png) | [bìdìng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 副 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhất định; tất; chắc chắn (biểu thị phán đoán hoặc suy luận vô cùng chính xác)。表示判断或推论的确凿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 共产主义必定胜利。 | | chủ nghĩa cộng sản nhất định thắng lợi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chắc chắn; nhất định; thế nào cũng (ỵ́ chí kiên quyết; chắc chắn sẽ làm như vậy)。表示意志的坚决;确定会这样做。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 后天我必定来接你。 | | mai tôi nhất định sẽ đến đón em |
|
|
|
|