Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
必备


[bìbèi]
1. cần thiết; thiết yếu。必须具备。
必备条件
điều kiện cần thiết
2. thứ cần dùng。为某种目的而必须具备的。
必备的学习用具
dụng cụ cần dùng cho học tập


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.