Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
必不可少


[bì·bukěshǎo]
1. thiết yếu; không thể thiếu。绝对需要的。
食品是人人必不可少的。
thực phẩm là thứ không thể thiếu của con người.
2. cần; cần thiết; tuyệt đối cần。不达到某种目的就不能做成某种事情的。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.