|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心里
![](img/dict/02C013DD.png) | [xīn·li] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. ngực。胸口内部。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心里发疼。 | | ngực đau nhói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trong tư tưởng; trong đầu; trong bụng; trong lòng。思想里;头胸里。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 记在心里。 | | ghi nhớ trong lòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心里有话就说出来。 | | trong lòng nghĩ gì thì nói ra; có ý kiến gì thì nói ra. |
|
|
|
|