Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心血来潮


[xīnxuèláicháo]
Hán Việt: TÂM HUYẾT LAI TRIỀU
tâm huyết dâng trào; ý nghĩ nông nỗi; chợt có linh cảm; chợt có ý nghĩ。形容突然产生某种念头。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.