|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心虚
![](img/dict/02C013DD.png) | [xīnxū] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chột dạ (vì làm sai); làm sai nhưng sợ người khác biết; trúng tim đen。做错了事怕人知道。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 做贼心虚。 | | ăn trộm sợ bị phát hiện; có tật giật mình. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thiếu tự tin; không vững tâm。缺乏自信心。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 对于这种生疏的工作,我感到心虚。 | | với công việc lạ lẫm này, tôi thấy không vững tâm. |
|
|
|
|