Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心腹


[xīnfù]
1. tâm phúc; thân tín (người)。指亲信的(人)。
2. tâm sự thầm kín; tâm sự riêng。藏在心里轻易不对人说的。
心腹话。
lời gan ruột; lời tâm huyết.
心腹事。
việc thầm kín



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.