Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心脏


[xīnzàng]
trái tim; tim (ví với trung tâm)。心,比喻中心。
首都河内是祖国的心脏。
thủ đô Hà Nội là trái tim của tổ quốc.
心脏病。
bệnh tim


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.