Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心脏


[xīnzàng]
trái tim; tim (ví với trung tâm)。心,比喻中心。
首都河内是祖国的心脏。
thủ đô Hà Nội là trái tim của tổ quốc.
心脏病。
bệnh tim



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.