Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心胸


[xīnxiōng]
1. lòng dạ; bụng dạ。气量。
心胸开阔。
lòng dạ rộng rãi
心胸狭窄。
lòng dạ hẹp hòi
2. chí khí; hoài bão。志气;抱负。
他有心胸,有气魄。
anh ấy có hoài bão, có khí phách.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.