Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心肠


[xīncháng]
1. dụng tâm; lòng dạ; tâm địa。用心;存心。
心肠好。
tốt bụng
心肠坏。
xấu bụng
2. lòng dạ (trạng thái tình cảm)。对事物的感情状态。
心肠软。
yếu đuối; mềm yếu; nhẹ dạ.
心肠硬。
mạnh mẽ; cứng rắn
铁石心肠。
lòng dạ sắt đá.
3. tâm tư; hứng thú。兴致;心思。
在车上,他一心还想着厂里的生产问题,并没有心肠去看景色。
trên xe, anh ấy mãi lo nghĩ vấn đề sản xuất của xí nghiệp, còn lòng dạ nào mà ngắm cảnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.