Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心绪


[xīnxù]
nỗi lòng; trong lòng; tâm trạng。心情(多就安定或紊乱说)。
心绪不宁。
lòng không thanh thản.
心绪乱如麻。
lòng rối như tơ vò.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.