Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心直口快


[xīnzhíkǒukuài]
Hán Việt: TÂM TRỰC KHẨU KHOÁI
nhanh mồm nhanh miệng; mau miệng; thẳng thắn。性情直爽,有话就说。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.