Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心目


[xīnmù]
1. cảm nhận; cảm thụ (bằng mắt hoặc trong lòng)。指心中或视觉方面的感受。
以娱心目。
để vui lòng đẹp mắt
2. ý nghĩ; suy nghĩ。指想法和看法。
在他的心目中只有党和人民的利益。
trong suy nghĩ của anh ấy chỉ có lợi ích của Đảng và nhân dân.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.