|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心目
 | [xīnmù] | | |  | 1. cảm nhận; cảm thụ (bằng mắt hoặc trong lòng)。指心中或视觉方面的感受。 | | |  | 以娱心目。 | | | để vui lòng đẹp mắt | | |  | 2. ý nghĩ; suy nghĩ。指想法和看法。 | | |  | 在他的心目中只有党和人民的利益。 | | | trong suy nghĩ của anh ấy chỉ có lợi ích của Đảng và nhân dân. |
|
|
|
|