Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心甘情愿


[xīngānqíngyuàn]
Hán Việt: TÂM CAM TÌNH NGUYỆN
tình nguyện; tự nguyện; cam lòng; cam tâ tình nguyện (chịu khổ sở, thiệt thòi)。心里愿意(受苦、吃亏)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.