Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心理


[xīnlǐ]
1. tâm lý。人的头脑反映客观现实的过程,如感觉、知觉、思维、情绪等。
2. tâm lý; chỉ hoạt động tư tưởng, tình cảm của con người。泛指人的思想、感情等内心活动。
工作顺利就高兴,这是一般人的心理。
công việc thuận lợi thì vui mừng, đây là tâm lý chung của mọi người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.