Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心狠手辣


[xīnhěnshǒulà]
Hán Việt: TÂM NGẬN THỦ LẠT
thủ đoạn độc ác; lòng dạ độc ác; bụng dạ nham hiểm。指心腸兇狠,手段毒辣。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.