Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心机


[xīnjī]
tâm tư; tâm trí; cơ mưu; sự suy nghĩ trù tính。心思;计谋。
费尽心机。
suy nghĩ hết cách
她年龄不大,但很有心机,原则性也很强。
cô ấy còn trẻ nhưng rất biết suy tính, tính nguyên tắc cũng rất cao.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.