Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心术


[xīnshù]
1. rắp tâm; dự định trong lòng (thường chỉ điều xấu)。居心(多指坏的)。
心术不正。
ý định đen tối.
2. mưu tính; mưu kế; tính toán trong lòng。心计;计谋。
他是个有心术的人。
anh ấy là người mưu mô.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.