|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心术
![](img/dict/02C013DD.png) | [xīnshù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. rắp tâm; dự định trong lòng (thường chỉ điều xấu)。居心(多指坏的)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 心术不正。 | | ý định đen tối. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mưu tính; mưu kế; tính toán trong lòng。心计;计谋。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他是个有心术的人。 | | anh ấy là người mưu mô. |
|
|
|
|