Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
心服


[xīnfú]
tâm phục; thật lòng tin phục; phục sát đất。衷心信服。
心服口服 (不但嘴里服,并且心里服)。
tâm phục khẩu phục; phục sát đất; phục sái cổ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.